CÔNG TY TNHH MTV TM
DV DATA THÀNH
VP1: 22 Chân Lý, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 08 38124450
Fax: 08 38124450
VP2: 1787 Ấp Vườn Dừa - Phước Tân -
Biên Hòa - Đồng Nai
Tel: 061 3937885
Fax: 061 3937885
Mr Thành: 0935.958.105
0969 512 896
Nhà cung cấp Tôn mạ Kẽm - Tôn mạ Màu - Tôn Lạnh chuyên
nghiệp.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giá tốt nhất
* Hình thức thanh toán:
- Chuyển khoản trước khi lấy hàng
- Giao hàng tới của hàng (+ cước vận chuyển).
- Nguyễn Tất Thành :
CMND: 27 25 29 352 Cấp: 30/01/2012
Tại: Đồng Nai
Số TK: 0106.536.001
Ngân hàng TMCP Đông Á - PGD Lý Thường Kiệt - HCM
Hoặc chuyển khoản
theo CMND:
- CMND: Ngân hàng Đông Á - CN Đồng Nai
- CMND: Ngân hàng Việtinbank - CN Đồng Nai
- CMND: Ngân hàng Sacombank - CN Đồng Nai.
Chuyển xong, nhớ fax Ủy Nhiệm chi theo số Fax 061 3937885.
Bảng giá các loại hàng mà quý vị quan tâm.
1. TÔN MẠ KẼM
Dày(mm)
|
Rộng(met)
|
Ký
hiệu |
Mã
số |
Đơn giá có VAT
|
Kg/m
|
Ghi
chú |
||||
(chưa mạ)
|
Phẳng
|
Sóng
|
2m
|
2,4m
|
3m
|
1m
|
||||
0.125-0.130
|
0.750
|
0.70
|
7t<
|
25
|
43,300
|
51,960
|
64,950
|
21,650
|
0.82
|
Cuộn 50m
|
0.880
|
0.80
|
2<
|
27
|
50,500
|
60,600
|
75,750
|
25,250
|
0.9
|
Cuộn 50m
|
|
2<<
|
50,500
|
60,600
|
75,750
|
25,250
|
Cuộn 50m
|
|||||
0.900
|
2<
|
51,500
|
61,800
|
77,250
|
25,750
|
1
|
Cuộn 50m
|
|||
0.127-0.130
|
0.980
|
0.90
|
2>
|
27
|
54,500
|
65,400
|
81,750
|
27,250
|
1
|
Cuộn 50m
|
1.000
|
55,500
|
66,600
|
83,250
|
27,750
|
1.1
|
Cuộn 50m
|
||||
0.179
|
0.914
|
0.80
|
2,2<
|
45
|
76,000
|
91,200
|
114,000
|
38,000
|
1.5
|
|
0.220
|
0.914
|
0.80
|
2,3<
|
80,300
|
96,360
|
120,450
|
40,150
|
1.65 -1.7
|
||
0.200
|
1,000
|
0.90
|
2.2>
|
45
|
76,300
|
91,560
|
114,450
|
38,150
|
1.5 -1.55
|
|
0.240
|
1,000
|
0.90
|
2.3>
|
89,300
|
107,160
|
133,950
|
44,650
|
1.85 -1.9
|
||
0.140
|
1,200
|
38,000
|
1.40
|
Cuộn
|
||||||
0.160
|
1,200
|
41,000
|
1.60
|
Cuộn
|
||||||
0.180
|
1,200
|
45,000
|
1.80
|
Cuộn
|
||||||
0.200
|
1,200
|
49,500
|
1.95 - 2.00
|
Cuộn
|
||||||
0.220
|
1,200
|
51,300
|
2.19 - 2.2
|
Cuộn
|
||||||
0.240
|
1,200
|
55,000
|
2.32 - 2.37
|
Cuộn
|
||||||
0.250
|
1,200
|
56,750
|
2.42 - 2.47
|
Cuộn
|
||||||
0.260
|
1,200
|
58,500
|
2.51 - 2.56
|
Cuộn
|
||||||
0.280
|
1,200
|
62,000
|
2.68 - 2.74
|
Cuộn
|
||||||
0.300
|
1,200
|
69,800
|
2.88 - 2.95
|
Cuộn
|
||||||
0.320
|
1,200
|
72,800
|
3.08 - 3.13
|
Cuộn
|
||||||
0.340
|
1,200
|
75,800
|
3.26 - 3.31
|
Cuộn
|
||||||
0.350
|
1,200
|
76,300
|
3.36 - 3.41
|
Cuộn
|
||||||
0.360
|
1,200
|
78,800
|
3.45 - 3.50
|
Cuộn
|
||||||
0.380
|
1,200
|
83,300
|
3.64 - 3.69
|
Cuộn
|
||||||
0.400
|
1,200
|
87,300
|
3.83 - 3.90
|
Cuộn
|
||||||
0.420
|
1,200
|
90,300
|
4.02 - 4.07
|
Cuộn
|
||||||
0.450
|
1,200
|
93,300
|
4.30 - 4.35
|
Cuộn
|
||||||
0.460
|
1,200
|
94,800
|
4.39 - 4.44
|
Cuộn
|
||||||
0.470
|
1,200
|
95,800
|
4.49 - 4.54
|
Cuộn
|
||||||
0.500
|
1,200
|
100,800
|
4.77 - 4.82
|
Cuộn
|
||||||
0.530
|
1,200
|
106,300
|
5.05 - 5.07
|
Cuộn
|
2. BẢNG GIÁ TÔN KẼM MẠ MÀU - DẠNG CUỘN
STT
|
Quy cách tôn đen
(mm) |
Mã số
cuộn |
Đơn giá (có VAT)
|
Kg/m |
Hàng cứng / (m)
|
||||
1
|
0.20 X 1200
|
030
|
55,100
|
1.63 - 1.65
|
2
|
0.22 X 1200
|
035
|
57,100
|
1.80 - 1.83
|
3
|
0.24 X 1200
|
035
|
59,100
|
2.00 - 2.03
|
4
|
0.26 X 1200
|
037
|
62,600
|
2.20 - 2.25
|
5
|
0.28 X 1200
|
040
|
66,100
|
2.40 - 2.45
|
6
|
0.30 X 1200
|
042
|
69,600
|
2.57 - 2.60
|
7
|
0.32 X 1200
|
043
|
72,600
|
2.75 - 2.80
|
8
|
0.35 X 1200
|
045
|
76,100
|
2.97 - 3.00
|
9
|
0.37 X 1200
|
047
|
79,100
|
3.15 - 3.20
|
10
|
0.38 X 1200
|
050
|
82,100
|
3.33 - 3.35
|
11
|
0.39 X 1200
|
052
|
84,600
|
3.40 - 3.45
|
12
|
0.40 X 1200
|
052
|
86,600
|
3.50 - 3.55
|
13
|
0.42 X 1200
|
057
|
91,100
|
3.72 - 3.75
|
14
|
0.45 X 1200
|
060
|
95,100
|
3.95 - 3.98
|
15
|
0.47 X 1200
|
062
|
98,100
|
4.10 - 4.15
|
3. BẢNG GIÁ TÔN LẠNH - DẠNG CUỘN
STT
|
Tôn đen
trước khi mạ (mm) |
Tôn mạ nhôm kẽm
(LẠNH) - Z70 (+ 0.02) |
Trọng lượng
sau khi mạ (kg/m) |
Đơn Giá
/kg |
|
1
|
0,22
x 1200
|
0,24
x 1200
|
2,13 - 2,20kg
|
26,300
|
|
2
|
0,24 x 1200
|
0,26
x 1200
|
2,30 - 2,40kg
|
26,100
|
|
3
|
0,25
x 1200
|
0,27
x 1200
|
2,40 - 2,50kg
|
25,700
|
|
4
|
0,26
x 1200
|
0,28
x 1200
|
2,52 - 2,58kg
|
25,400
|
|
5
|
0,27
x 1200
|
0,29
x 1200
|
2,61 - 2,69kg
|
25,200
|
|
6
|
0,30
x 1200
|
0,32
x 1200
|
2,85 - 2,97kg
|
24,700
|
|
7
|
0,32
x 1200
|
0,34
x 1200
|
3,00 - 3,10kg
|
24,300
|
|
8
|
0,34
x 1200
|
0,36
x 1200
|
3,25 - 3,35kg
|
24,100
|
|
9
|
0,35
x 1200
|
0,37
x 1200
|
3,35 - 3,42kg
|
24,100
|
|
10
|
0,36
x 1200
|
0,38
x 1200
|
3,43 - 3,48kg
|
24,100
|
|
11
|
0,37
x 1200
|
0,39
x 1200
|
3,50 - 3,60kg
|
24,000
|
|
12
|
0,38
x 1200
|
0,40
x 1200
|
3,64 - 3,74kg
|
23,900
|
|
13
|
0,40
x 1200
|
0,42
x 1200
|
3,80 - 3,88kg
|
23,800
|
|
14
|
0,42
x 1200
|
0,44
x 1200
|
4,02 - 4,10kg
|
23,500
|
|
15
|
0,45
x 1200
|
0,47
x 1200
|
4,25 - 4,35kg
|
23,400
|
|
16
|
0,47
x 1200
|
0,49
x 1200
|
4,45 - 4,55kg
|
23,200
|
Mua với số lượng lớn chúng tôi sẽ giảm
giá.
hãy liên hệ trực tiếp để được giá tốt
nhất.
MR THÀNH
0935.958.105
- Độ dày: 0.12 - 0.70 mm
- Chiều rộng :750 - 1219 mm
- Trên mỗi cuộn tôn được dán nhãn có ghi đầy đủ các thông số về qui cách sản phẩm.
- Trên bề mặt sản phẩm được in 1 dòng chữ có nội dung thương hiệu công ty, chiều dài, ngày sản xuất ….
Hãy liên
hệ với chúng tôi ngay hôm nay
Để xây dựng ngày mai.