CÔNG TY TNHH MTV TM DV DA TA THÀNH
Tất Thành: 0935.958.105
0969 512 896
VP: 22 Chân Lý, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 08 38124450 Fax: 08 38124450
Nhà cung cấp Tôn mạ Kẽm - Tôn mạ Màu - Tôn Lạnh chuyên nghiệp.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giá tốt nhất
Hình thức thanh toán:
- Chuyển khoản trước khi lấy hàng
- Giao hàng tới của hàng (+ cước vận chuyển).
- Nguyễn Tất Thành:
CMND: 27 25 29 352 Cấp: 30/01/2012 Tại: Đồng Nai
CMND: 27 25 29 352 Cấp: 30/01/2012 Tại: Đồng Nai
Số TK: 0106.536.001
Ngân hàng TMCP Đông Á - PGD Lý Thường Kiệt - HCM
Hoặc chuyển khoản theo CMND:
- CMND: Ngân hàng Đông Á - CN Tân Bình - Lý Thường Kiệt
- CMND: Ngân hàng Việtinbank - CN Tân Bình - Lý Thường Kiệt
- CMND: Ngân hàng Sacombank - CN Tân Bình.
Chuyển xong, nhớ fax Ủy Nhiệm chi lên!
Chuyển xong, nhớ fax Ủy Nhiệm chi lên!
Bảng giá các loại hàng mà quý vị quan tâm.
1/ TÔN MẠ KẼM
STT
|
Quy cách tôn đen
(mm) |
Mã số
cuộn |
Đơn giá (có VAT)
|
Trọng lượng
kg/m |
Hàng cứng / (m)
| ||||
1
|
0.13 x 880 x 2m
|
Tôn lá
|
51,800
|
1.80/ lá 2m
|
2
|
0.13 x 980 x 2m
|
Tôn lá
|
56,800
|
2.00/ lá 2m
|
1
|
0.14 x 914 x 2m
|
Tôn lá
|
55,300
|
2.00/ lá 2m
|
2
|
0.14 x 1000 x 2m
|
Tôn lá
|
59,300
|
2.20/ lá 2m
|
3
|
0.14 x 1200
|
37,500
|
1.40
| |
4
|
0.16 x 1200
|
41,500
|
1.60
| |
5
|
0.18 x 1200
|
45,500
|
1.80
| |
6
|
0.20 x 1200
|
50,500
|
1.95
| |
7
|
0.22 x 1200
|
4012
|
54,800
|
2.20
|
8
|
0.24 x 1200
|
4212
|
58,300
|
2.40
|
9
|
0.25 x 1200
|
60,500
|
2.50
| |
10
|
0.26 x 1200
|
4512
|
61,800
|
2.60
|
11
|
0.28 x 1200
|
4612
|
64,800
|
2.80
|
12
|
0.30 x 1200
|
4712
|
68,300
|
2.90 - 2.95
|
13
|
0.32 x 1200
|
5012
|
71,300
|
3.10 - 3.13
|
14
|
0.34 x 1200
|
5212
|
74,300
|
3.40
|
15
|
0.35 x 1200
|
5412
|
76,800
|
3.40 - 3.42
|
16
|
0.36 x 1200
|
5512
|
78,800
|
3.50 - 3.52
|
17
|
0.38 x 1200
|
5712
|
83,300
|
3.68 - 3.70
|
18
|
0.40 x 1200
|
6012
|
87,300
|
3.90
|
19
|
0.42 x 1200
|
6212
|
90,300
|
4.05 - 4.07
|
Bảng giá cán sóng vuông Tôn mạ kẽm
(áp dụng từ ngày 18-04-2012)
STTT
|
TÔN ĐEN
|
MÃ SỐ
|
TÔN MẠ
|
T.LƯỢNG
|
LTK +CH
+ BC + QT |
BH+TG
+VL
| |
1
|
0,140 X 1200
|
34-12H
|
0.1804 x 1200
|
1,40kg - 1,45 kg
|
44,500
|
44,500
| |
2
|
0,150 X 1200
|
35-12H
|
0.204 x 1200
|
1,50kg - 1,65 kg
|
46,500
|
46,500
| |
3
|
0,160 X 1200
|
36-12H
|
0.204 x 1200
|
1,60kg - 1,70 kg
|
47,500
|
47,500
| |
4
|
0,170 X 1200
|
37-12H
|
0.2104 x 1200
|
1,65kg - 1,75 kg
|
48,500
|
49,000
| |
5
|
0,180 X 1200
|
38-12H
|
0.2204 x 1200
|
1,80kg - 1,90 kg
|
50,500
|
50,700
| |
6
|
0,20 X 1200
|
40-12H
|
0.2404 x 1200
|
1,95kg - 2,10 kg
|
53,500
|
53,800
| |
7
|
0,22 X 1200
|
42-12H
|
0.2604 x 1200
|
2,15kg - 2,20 kg
|
57,500
|
57,800
| |
8
|
0,23 X 1200
|
43-12H
|
0.2704 x 1200
|
2,30kg - 2,40 kg
|
58,500
|
58,800
| |
9
|
0,24 X 1200
|
44-12H
|
0.2804 x 1200
|
2,35kg - 2,45 kg
|
60,500
|
60,800
| |
10
|
0,25 X 1200
|
45-12H
|
0.304 x 1200
|
2,40k - 2,50 kg
|
62,500
|
62,300
| |
11
|
0,26 X 1200
|
46-12H
|
0.304 x 1200
|
2,50kg - 2,60 kg
|
64,000
|
64,500
| |
12
|
0,27 X 1200
|
47-12H
|
0.3204 x 1200
|
2,65kg - 2,75 kg
|
66,000
|
66,500
| |
13
|
0,28 X 1200
|
48-12H
|
0.3204 x 1200
|
2,70kg - 2,80 kg
|
68,000
|
68,500
| |
14
|
0,30 X 1200
|
50-12H
|
0.3504 x 1200
|
2,90kg - 3,05 kg
|
71,500
|
72,000
| |
15
|
0,31 X 1200
|
51-12H
|
0.3504 x 1200
|
3,05kg - 3,15 kg
|
73,500
|
74,000
| |
16
|
0,32 X 1200
|
52-12H
|
0.3704 x 1200
|
3,15kg - 3,25 kg
|
75,000
|
75,500
| |
17
|
0,33 X 1200
|
53-12H
|
0.3704 x 1200
|
3,20kg - 3,30 kg
|
77,000
|
77,500
| |
18
|
0,34 X 1200
|
54-12H
|
0.3804 x 1200
|
3,30kg - 3,35 kg
|
79,000
|
79,500
| |
19
|
0,35 X 1200
|
55-12H
|
0.404 x 1200
|
3,40kg - 3,55 kg
|
81,000
|
81,500
| |
20
|
0,36 X 1200
|
56-12H
|
0.404 x 1200
|
3,50kg - 3,60 kg
|
83,000
|
83,500
| |
21
|
0,37 X 1200
|
57-12H
|
0.4204 x 1200
|
3,60kg - 3,75 kg
|
85,000
|
85,500
| |
22
|
0,38 X 1200
|
58-12H
|
0.4204 x 1200
|
3,70kg - 3,80 kg
|
87,000
|
87,500
| |
23
|
0,40 X 1200
|
60-12H
|
0.4504 x 1200
|
3,90kg - 4,05 kg
|
90,000
|
90,500
| |
24
|
0,41 X 1200
|
61-12H
|
0.4504 x 1200
|
3,95kg - 4,10 kg
|
92,000
|
92,500
| |
25
|
0,42 X 1200
|
62-12H
|
0.4704 x 1200
|
4,15kg - 4,30 kg
|
94,000
|
94,500
| |
26
|
0,45 X 1200
|
65-12H
|
0.504 x 1200
|
4,40kg - 4,60 kg
|
100,000
|
100,500
| |
27
|
0,47 X 1200
|
67-12H
|
0.5204 x 1200
|
4,55kg - 4,70 kg
|
103,500
|
104,000
| |
28
|
0,51 X 1200
|
71-12H
|
0.5504 x 1200
|
4,95kg - 5,10 kg
|
112,000
|
112,500
| |
Đặt cọc 20% trước khi giao hàng.
| |||||||
* Thanh toán 100% đơn hàng khi giao - nhận hàng.
| |||||||
Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.
| |||||||
Vận chuyển đến công trình thu thêm 100.000đ - 120.000đ/chuyến xe hoặc theo
thỏa thuận.
| |||||||
Bảng báo giá có thể thay đổi theo tình hình thị trường, Quý Khách vui lòng liên hệ trước khi mua.
|
2/ Tôn mạ Màu (áp dụng từ ngày 18-04-2012)
Kẽm mạ màu - Lạnh mạ màu : X.ngọc - Đỏ đậm - Xanh rêu - Xanh dương - Xám đồng - Lông chuột
| ||||||||||
STT
|
Tôn đen
trước khi mạ |
Ng.liệu
tôn kẽm |
ĐVT
|
Tr.lượng/mét
|
S.Vuông H.cứng
|
S.Vuông H.Mềm
|
S.Ngói H.Cứng
|
S.Ngói H.Mềm
|
S.Vòm H.Cứng
| |
1
|
0.18 x 1200
|
TPK
|
Mét
|
1kg40 - 1kg45
|
53,500
|
55,500
|
56,000
|
57,500
|
55,000
| |
2
|
0.20 x 1200
|
nt
|
nt
|
1kg60 - 1kg65
|
54,200
|
56,200
|
56,700
|
58,200
|
55,700
| |
3
|
0.22 x 1200
|
nt
|
nt
|
1kg75 - 1kg80
|
57,500
|
59,500
|
60,000
|
61,500
|
59,000
| |
4
|
0.24 x 1200
|
nt
|
nt
|
1kg95 - 2kg00
|
63,000
|
65,000
|
65,500
|
67,000
|
64,500
| |
5
|
0.26 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg10 - 2kg20
|
66,500
|
68,500
|
69,000
|
70,500
|
68,000
| |
6
|
0.27 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg25 - 2kg32
|
67,500
|
69,500
|
70,000
|
71,500
|
69,000
| |
7
|
0.28 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg35 - 2kg40
|
69,500
|
71,500
|
72,000
|
73,500
|
71,000
| |
8
|
0.30 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg40 - 2kg45
|
70,000
|
72,000
|
72,500
|
74,000
|
71,500
| |
9
|
0.30 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg50 - 2kg55
|
71,500
|
73,500
|
74,000
|
75,500
|
73,000
| |
10
|
0.32 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg60 - 2kg65
|
74,500
|
76,500
|
77,000
|
78,500
|
76,000
| |
11
|
0.32 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg65 - 2kg70
|
76,500
|
78,500
|
79,000
|
80,500
|
78,000
| |
12
|
0.35 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg90 - 2kg95
|
80,000
|
82,000
|
82,500
|
84,000
|
81,500
| |
13
|
0.35 x 1200
|
nt
|
nt
|
2kg95 - 3kg05
|
82,000
|
84,000
|
84,500
|
86,000
|
83,500
| |
14
|
0.37 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg08 - 3kg12
|
83,500
|
85,500
|
86,000
|
87,500
|
85,000
| |
15
|
0.38 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg30 - 3kg35
|
87,500
|
89,500
|
90,000
|
91,500
|
89,000
| |
16
|
0.40 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg40 - 3kg45
|
89,500
|
91,500
|
92,000
|
93,500
|
91,000
| |
17
|
0.40 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg48 - 3kg55
|
91,500
|
93,500
|
94,000
|
95,500
|
93,000
| |
18
|
0.42 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg60 - 3kg65
|
93,500
|
95,500
|
96,000
|
97,500
|
95,000
| |
19
|
0.42 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg65 - 3kg70
|
95,500
|
97,500
|
98,000
|
99,500
|
97,000
| |
20
|
0.45 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg83 - 3kg90
|
98,500
|
100,500
|
101,000
|
102,500
|
100,000
| |
21
|
0.45 x 1200
|
nt
|
nt
|
3kg90 - 3kg95
|
100,500
|
102,500
|
103,000
|
104,500
|
102,000
| |
22
|
0.47 x 1200
|
nt
|
nt
|
4kg05 - 4kg12
|
102,500
|
104,500
|
105,000
|
106,500
|
104,000
| |
23
|
0.50 x 1200
|
nt
|
nt
|
4kg30 - 4kg40
|
108,500
|
110,500
|
111,000
|
112,500
|
110,000
| |
24
|
0.52 x 1200
|
nt
|
nt
|
4kg50 - 4kg60
|
112,000
|
114,000
|
114,500
|
116,000
|
113,500
| |
25
|
0.35 x 1200
|
Lạnh màu
|
mét
|
2kg90 - 3kg00
|
84,000
|
87,000
|
85,500
| |||
26
|
0.37 x 1200
|
Lạnh màu
|
mét
|
3kg04 - 3kg10
|
87,500
|
90,500
|
89,000
| |||
27
|
0.40 x 1200
|
Lạnh màu
|
mét
|
3kg40 - 3kg50
|
93,500
|
96,500
|
95,000
| |||
28
|
0.42 x 1200
|
Lạnh màu
|
mét
|
3kg60 - 3kg65
|
97,500
|
100,500
|
99,000
| |||
29
|
0.45 x 1200
|
Lạnh màu
|
mét
|
3kg83 - 3kg87
|
102,500
|
105,500
|
104,000
| |||
30
|
0.50 x 1200
|
Lạnh màu
|
mét
|
4kg35 - 4kg40
|
112,500
|
115,500
|
114,000
| |||
1
|
Đen mạ màu 0.14 x 1200
|
mét
|
1kg35 - 1kg40
|
44,500
|
Xanh ngọc
|
Lafon
| ||||
2
|
Đen mạ màu 0.16 x 1200
|
mét
|
1kg45 - 1kg50
|
47,500
|
Xanh ngọc
|
Lafon
| ||||
3
|
Đen mạ màu 0.18 x 1200
|
mét
|
1kg70 - 1kg75
|
51,000
|
Xanh ngọc
|
Lafon
|
Mua với số lượng lớn chúng tôi sẽ giảm giá.
hãy liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất.
hãy liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất.
Đặt cọc 20% trước khi giao hàng.
| |||||||
* Thanh toán 100% đơn hàng khi giao - nhận hàng.
| |||||||
Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%.
| |||||||
Vận chuyển đến công trình thu thêm 100.000đ - 120.000đ/chuyến xe hoặc theo
thỏa thuận.
| |||||||
Bảng báo giá có thể thay đổi theo tình hình thị trường, Quý Khách vui lòng liên hệ trước khi
mua.
|
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!
| ||||
DATA THÀNH ĐỒNG HÀNH CÙNG THỊNH VƯỢNG.
|
NGUYỄN TẤT THÀNH
0935.958.105
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét